Tên Công trình | Hợp đồng | Trước VAT | VAT | Sau VAT |
Mở rộng cáp quang ODN thuộc các TTVT Bến Lức, Đức Hòa, Đức Huệ đợt 1 năm 2024 | 006-2024/VNPT LAN-DVC (26/3/2024) |
420.289.898 | 33.623.192 | 453.913.090 |
Mở rộng cáp quang ODN thuộc các TTVT Cần Đước, Cần Giuộc, Tân Trụ, Thủ Thừa, Tân An, Tân Thạnh, Kiến Tường-Mộc Hóa, Vĩnh Hưng-Tân Hưng đợt 1 năm 2024 | 007-2024/VNPT LAN-DVC (29/3/2024) |
435.348.448 | 34.827.876 | 470.176.324 |
Mở rộng cáp quang truyền dẫn năm 2024 | 008-2024/VNPT LAN-DVC (02/4/2024) |
157.548.131 | 12.603.850 | 170.151.981 |
Mở rộng cáp quang các trạm BTS mạng Vinaphone năm 2024 | 014-2024/VNPT LAN-DVC (05/04/2024) |
160.239.393 | 12.819.151 | 173.058.544 |
Mở rộng cơ sở hạ tầng các trạm BTS mạng Vinaphone đợt 1 năm 2024 | 016-2024/VNPT LAN-DVC (08/04/2024) |
167.130.147 | 13.370.412 | 180.500.559 |