Tên Công trình | Hợp đồng | Trước VAT | VAT | Sau VAT |
Đầu tư mạng cáp quang truy nhập GPON khu vực Cù Lao Bảo- VNPT Bến tre năm 2024 | 008-2024/VNPT Btre-DVC/HĐTV (16/04/2024) |
191.760.000 | 15.340.800 | 207.100.800 |
Đầu tư mạng cáp quang truy nhập GPON khu vực Châu Thành- Bình đại- VNPT Bến tre năm 2024 | 007-2024/VNPT Btre-DVC/HĐTV (16/04/2024) |
228.000.000 | 18.240.000 | 246.240.000 |
Đầu tư hạ tầng truyền dẫn, AC và phụ trợ phát triển mới các trạm vô tuyến di động khu vực Châu thành Bình đại và Cù lao bảo- VNPT Bến tre năm 2024 | 009-2024/VNPT BTre-DVC (01/07/2024) |
166.373.000 | 13.309.840 | 179.682.840 |
Trồng mới, thay thế tuyến cột hư hỏng không đảm bảo an toàn mạng lưới khu vực Châu Thành, Bình Đại- VNPT Bến tre năm 2024 | 010-2024/VNPT BTre-DVC (12/10/2024) |
63.780.298 | 5.102.424 | 68.882.722 |