VNPT Tiền Giang

Từ năm 2022 đến nay, Công ty TNHH TMDV DVC Việt Nam đã trực tiếp tham gia tư vấn, thiết kế cho nhiều dự án hạ tầng viễn thông trọng điểm tại Viễn thông Tiền Giang. Với kinh nghiệm thực tiễn, khả năng triển khai nhanh và đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao, DVC đã hoàn thành các hạng mục đúng tiến độ, đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn kỹ thuật của ngành.

Các dự án do DVC thực hiện tại Tiền Giang không chỉ giúp mở rộng mạng lưới, nâng cao năng lực truyền dẫn và kết nối, mà còn cho thấy sự phối hợp hiệu quả giữa đơn vị tư vấn và chủ đầu tư trong từng giai đoạn triển khai.

Bằng sự cam kết mạnh mẽ về chất lượng và tiến độ, DVC Việt Nam khẳng định vai trò là đối tác tư vấn thiết kế đáng tin cậy, giữ vị thế hàng đầu về uy tín trong lĩnh vực hạ tầng viễn thông tại khu vực.

DANH MỤC CÁC DỰ ÁN DVC VIỆT NAM ĐÃ THỰC HIỆN TẠI VNPT TIỀN GIANG

Tên Công trình Hợp đồng Quyết định Trước VAT VAT Sau VAT
NĂM 2022
Xây dựng các tuyến cáp quang mờ rộng dung lượng kết nối thiết bị OLT về UPE và mở rộng dung lượng truyền dẫn mạng MAN E cho các huyện phía Đông tỉnh Tiền Giang năm 2022 101-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV
(15/07/2022)
634/QĐ-VNPT-TG-KHĐT
(30/07/2022)
228.797.000 18.303.760 247.100.760
Xây dựng các tuyến cáp quang mờ rộng dung lượng kết nối thiết bị OLT về UPE và mở rộng dung lượng truyền dẫn mạng MAN E cho các huyện phía Tây tỉnh Tiền Giang năm 2022 108-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV
(25/07/2022)
663/QĐ-VNPT-TG-KHĐT
(09/08/2022)
227.105.000 18.168.400 245.273.400
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang năm 2022 – Đợt 2 127-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV
(25/8/2022)
765/QĐ-VNPT-TG-KHĐT
(08/09/2022)
126.000.000 10.080.000 136.080.000
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang năm 2022 – Đợt 2 132-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV
(29/8/2022)
784/QĐ-VNPT-TG-KHĐT
(13/09/2022)
167.393.000 13.391.440 180.784.440
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang năm 2022 – Đợt 2 133-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV
(30/8/2022)
783/QĐ-VNPT-TG-KHĐT
(13/09/2022)
117.417.000 9.393.360 126.810.360
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực TX Gò Công và huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang năm 2022 – Đợt 2 134-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV
(30/8/2022)
779/QĐ-VNPT-TG-KHĐT
(12/09/2022)
106.236.000 8.498.880 114.734.880
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang năm 2022 – Đợt 2 135-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV
(31/8/2022)
787/QĐ-VNPT-TG-KHĐT
(14/09/2022)
167.195.000 13.375.600 180.570.600
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang năm 2022 – Đợt 2 137-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV
(05/9/2022)
808/QĐ-VNPT-TG-KHĐT
(20/09/2022)
109.162.000 8.732.960 117.894.960
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang năm 2022 – Đợt 2 138-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV
(08/9/2022)
810/QĐ-VNPT-TG-KHĐT
(21/09/2022)
102.655.000 8.212.400 110.867.400
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang năm 2022 – Đợt 2 141-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV
(05/9/2022)
801/QĐ-VNPT-TG-KHĐT
(19/09/2022)
90.330.000 7.226.400 97.556.400
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2022 – Đợt 2 144-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV
(12/9/2022)
840/QĐ-VNPT-TG-KHĐT
(26/09/2022)
50.734.000 4.058.720 54.792.720
Xây dựng tuyến cống bể phục vụ ngầm hoá mạng cáp đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, TP.Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2022 107-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV
(25/7/2022)
655/QĐ-VNPT-TG-KHĐT
(05/08/2022)
51.641.000 4.131.280 55.772.280
Xây dựng các tuyến cáp quang cung cấp kênh truyền cho MobiFone thuê năm 2022 149-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV
(01/10/2022)
930/QĐ-VNPT-TG-KHĐT
(12/10/2022)
33.288.000 2.663.040 35.951.040
Xây dựng các tuyến truyền dẫn cáp quang cho các trạm BTS Vinaphone, tỉnh Tiền Giang năm 2022 106-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV
(23/7/2022)
660/QĐ-VNPT-TG-KHĐT
(08/08/2022)
174.304.000 13.944.320 188.248.320
Xây dựng các tuyến cáp quang mờ rộng dung lượng kết nối thiết bị OLT về UPE và mở rộng dung lượng truyền dẫn mạng MAN E khu vực Mỹ Tho, Châu Thành, Cai Lậy, Cái Bè và Tân Phước, tỉnh Tiền Giang năm 2022 152-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV
(12/10/2022)
967/QĐ-VNPT-TG-KHĐT
(21/10/2022)
190.761.000 15.260.880 206.021.880
Xây dựng các tuyến cáp quang mờ rộng dung lượng kết nối thiết bị OLT về UPE và mở rộng dung lượng truyền dẫn mạng MAN E khu vực Chợ Gạo, Gò Công Tây, Gò Công và Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang năm 2022 154-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV
(14/10/2022)
984/QĐ-VNPT-TG-KHĐT
(25/10/2022)
131.940.000 10.555.200 142.495.200
NĂM 2023
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang năm 2023 015-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV
(10/04/2023)
299/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(21/04/2023)
69.499.000 6.949.900 76.448.900
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang năm 2023 018 /VNPT TG-DVC/HĐTV
(13/04/2023)
313/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(25/04/2023)
77.333.000 7.733.300 85.066.300
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang năm 2023 019 /VNPT TG-DVC/HĐTV
(15/04/2023)
319/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(26/04/2023)
68.658.000 6.865.800 75.523.800
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang năm 2023 022 /VNPT TG-DVC/HĐTV
(18/04/2023)
343/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(28/04/2023)
95.811.000 9.581.100 105.392.100
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang năm 2023 025 /VNPT TG-DVC/HĐTV
(20/04/2023)
361/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(05/05/2023)
62.776.000 6.277.600 69.053.600
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực TX Gò Công và huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang năm 2023 029/VNPT TG-DVC/HĐTV
(24/04/2023)
381/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(10/05/2023)
68.261.000 6.826.100 75.087.100
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang năm 2023 032 /VNPT TG-DVC/HĐTV
(26/04/2023)
396/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(12/05/2023)
77.468.000 7.746.800 85.214.800
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực Thành phố Mỹ Tho và huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang năm 2023 035 /VNPT TG-DVC/HĐTV
(27/04/2023)
403/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(13/05/2023)
67.258.000 6.725.800 73.983.800
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ ngầm hoá đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, TP.Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2023 037-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV
(28/04/2023)
407/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(16/05/2023)
29.218.000 2.921.800 32.139.800
Xây dựng tuyến cáp quang ngầm vượt sông Tân Phong phục vụ tăng dung lượng kết nối các dịch vụ VT-CNTT cho khu vực cồn Tân Phong, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang năm 2023 088/2023/VNPT TG-DVC/HĐTV
(21/07/2023)
688/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(02/08/2023)
51.890.000 4.151.200 56.041.200
Xây dựng cống bể cáp phục vụ ngầm hóa dọc tuyến đường Lê Lợi, TP.Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2023 086-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV
(20/07/2023)
685/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(02/08/2023)
53.788.000 4.303.040 58.091.040
Xây dựng cống bể cáp đường Thủ Khoa Huân và kéo cáp quang phục vụ ngầm hóa các tuyến đường Thủ Khoa Huân và Lê Lợi, TP.Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2023 096/2023/VNPT TG-DVC/HĐTV
(04/08/2023)
734/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(16/08/2023)
71.203.000 5.696.240 76.899.240
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ thiết lập vòng RING cho các trạm BTS khu vực các huyện Cái Bè, Cai Lậy, Châu Thành, Tân Phước và TX.Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang năm 2023 100-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV
(12/08/2023)
791/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(30/08/2023)
145.996.000 11.679.680 157.675.680
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ thiết lập vòng RING cho các trạm BTS khu vực các huyện Chợ Gạo, Gò Công Tây, Gò Công Đông và TP.Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2023 102-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV
(16/08/2023)
796/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(31/08/2023)
125.132.000 10.010.560 135.142.560
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực TX.Cai Lậy và huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang năm 2023 – Đợt 2 104-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV
(18/08/2023)
783/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(29/08/2023)
115.994.000 9.279.520 125.273.520
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang năm 2023 – Đợt 2 107-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV
(22/08/2023)
820/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(07/09/2023)
76.258.000 6.100.640 82.358.640
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang năm 2023 – Đợt 2 118-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV
(29/08/2023)
840/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(13/09/2023)
49.690.000 3.975.200 53.665.200
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang năm 2023 – Đợt 2 116-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV
(28/08/2023)
835/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(12/09/2023)
55.907.000 4.472.560 60.379.560
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang năm 2023 – Đợt 2 117-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV
(25/08/2023)
826/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(09/09/2023)
46.004.000 3.680.320 49.684.320
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang năm 2023 – Đợt 2 120-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV
(31/08/2023)
832/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(12/09/2023)
90.389.000 7.231.120 97.620.120
Xây dựng các tuyến cáp quang 12FO thay dây dropwire quang đang đấu nối splitter bị suy giảm chất lượng thuộc các Trung tâm Viễn thông Gò Công Tây, Gò Công, Gò Công Đông và Tân Phước, tỉnh Tiền Giang năm 2023 156-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV
(12/10/2023)
966/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(25/10/2023)
174.290.000 13.943.200 188.233.200
Xây dựng các tuyến cáp quang 12FO thay dây dropwire quang đang đấu nối splitter bị suy giảm chất lượng thuộc các Trung tâm Viễn thông Cái Bè, Cai Lậy và Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang năm 2023 160-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV
(28/10/2023)
1018/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(09/11/2023)
185.598.000 14.847.840 200.445.840
Xây dựng các tuyến cáp quang cho MobiFone thuê phục vụ truyền dẫn mạng Metro kết nối các trạm khu vực tỉnh Tiền Giang năm 2023 196-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV
(06/12/2023)
1138/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(13/12/2023)
17.932.000 1.434.560 19.366.560
NĂM 2024
Xây dựng các tuyến cáp quang cung cấp kênh truyền cho MobiFone thuê năm 2024 04-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV
(08/03/2024)
156/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(19/03/2024)
58.823.000 4.705.840 63.528.840
Xây dựng các tuyến truyền dẫn cáp quang cho các trạm BTS Vinaphone đợt 1, tỉnh Tiền Giang năm 2024 07-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV
(14/03/2024)
199/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(03/04/2024)
204.316.000 16.345.280 220.661.280
Xây dựng các tuyến truyền dẫn cáp quang cho các trạm BTS Vinaphone đợt 2, tỉnh Tiền Giang năm 2024 11-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV
(29/03/2024)
246/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(19/04/2024)
199.671.000 15.973.680 215.644.680
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực các huyện Cái Bè, Cai Lậy và thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang năm 2024 22-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV
(22/04/2024)
303/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(14/05/2024)
145.264.000 11.621.120 156.885.120
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực các huyện Châu Thành và Tân Phước, tỉnh Tiền Giang năm 2024 29-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV
(06/05/2024)
323/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(23/05/2024)
184.725.000 14.778.000 199.503.000
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực các huyện Chợ Gạo và Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang năm 2024 32-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV
(13/05/2024)
340/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(29/05/2024)
158.992.000 12.719.360 171.711.360
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực các huyện Gò Công Tây, Tân Phú Đông và khu vực thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang năm 2024 37-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV
(16/05/2024)
345/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(30/05/2024)
104.183.000 8.334.640 112.517.640
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực TP.Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2024 41-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV
(20/05/2024)
368/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(03/06/2024)
64.428.000 5.154.240 69.582.240
Xây dựng các tuyến cáp quang 12FO phục vụ tối ưu mạng cáp ODN và thay dây dropwire quang đang đấu nối splitter bị suy giảm chất lượng thuộc các Trung tâm Viễn thông Cái Bè và Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang năm 2024 99-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV
(26/08/2024)
609/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(11/09/2024)
152.431.000 12.194.480 164.625.480
Xây dựng các tuyến cáp quang 12FO phục vụ tối ưu mạng cáp ODN và thay dây dropwire quang đang đấu nối splitter bị suy giảm chất lượng thuộc các Trung tâm Viễn thông Châu Thành và Tân Phước, tỉnh Tiền Giang năm 2024 90-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV
(15/8/2024)
563/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(28/08/2024)
110.820.000 8.865.600 119.685.600
Xây dựng các tuyến cáp quang 12FO phục vụ tối ưu mạng cáp ODN và thay dây dropwire quang đang đấu nối splitter bị suy giảm chất lượng thuộc các Trung tâm Viễn thông Mỹ Tho, Chợ Gạo và Gò Công, tỉnh Tiền Giang năm 2024 96-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV
(23/08/2024)
602/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(09/09/2024)
118.027.000 9.442.160 127.469.160
Xây dựng các tuyến cáp quang 12FO phục vụ tối ưu mạng cáp ODN và thay dây dropwire quang đang đấu nối splitter bị suy giảm chất lượng thuộc các Trung tâm Viễn thông Gò Công Tây và Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang năm 2024 93-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV
(19/8/2024)
587/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(04/09/2024)
120.725.000 9.658.000 130.383.000
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ thiết lập vòng ring cho các Trạm BTS khu vực các huyện Cái Bè, Cai Lậy, Tân Phước và thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang năm 2024 106-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV
(28/08/2024)
623/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(16/09/2024)
194.088.000 15.527.040 209.615.040
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ thiết lập vòng ring cho các Trạm BTS khu vực các huyện Châu Thành, Chợ Gạo và TP.Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2024 109-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV
(04/09/2024)
643/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(23/09/2024)
210.601.000 16.848.080 227.449.080
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ thiết lập vòng ring cho các Trạm BTS khu vực các huyện Gò Công Tây, Gò Công Đông, Tân Phú Đông và TP.Gò Công, tỉnh Tiền Giang năm 2024 114-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV
(09/09/2024)
774/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(27/09/2024)
190.352.000 15.228.160 205.580.160
Xây dựng các tuyến cáp quang mở rộng dung lượng kết nối thiết bị OLT về UPE và mở rộng dung lượng truyền dẫn mạng MAN-E, cho các huyện các huyện Cái Bè, Cai Lậy, Tân Phước và thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang năm 2024 119-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV
(12/09/2024)
790/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(01/10/2024)
141.169.000 11.293.520 152.462.520
Xây dựng các tuyến cáp quang mở rộng dung lượng kết nối thiết bị OLT về UPE và mở rộng dung lượng truyền dẫn mạng MAN-E, cho các huyện Châu Thành, Chợ Gạo và TP.Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2024 122-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV
(16/09/2024)
803/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(04/10/2024)
170.157.000 13.612.560 183.769.560
Xây dựng các tuyến cáp quang mở rộng dung lượng kết nối thiết bị OLT về UPE và mở rộng dung lượng truyền dẫn mạng MAN-E, cho các huyện Gò Công Tây, Gò Công Đông, Tân Phú Đông và TP.Gò Công, tỉnh Tiền Giang năm 2024 124-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV
(18/09/2024)
829/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(09/10/2024)
118.057.000 9.444.560 127.501.560
Xây dựng cống bể cáp và kéo cáp ngầm phục vụ ngầm hóa tuyến đường Trương Định, TP. Gò Công, tỉnh Tiền Giang năm 2024 112-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV
(07/09/2024)
638/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(20/09/2024)
35.064.000 2.805.120 37.869.120
Xây dựng cống bể cáp và kéo cáp ngầm phục vụ ngầm hóa khu dân cư Sao Mai, TP.Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2024 117-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV
(11/09/2024)
647/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(25/09/2024)
19.366.000 1.549.280 20.915.280
Di dời hệ thống thông tin liên lạc phục vụ giải phóng mặt bằng thi công đường dẫn Cầu Rạch Miễu 2, tỉnh Tiền Giang năm 2024 165-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV
(01/11/2024)
929/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(11/11/2024)
65.771.000 5.261.680 71.032.680
Xây dựng các tuyến cáp quang cho MobiFone thuê phục vụ phát sóng mới các trạm khu vực tỉnh Tiền Giang năm 2024 168-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV
(09/11/2024)
955/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(22/11/2024)
25.885.000 2.070.800 27.955.800
NĂM 2025
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực các huyện Châu Thành và Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang năm 2025 09-2025/VNPT TG-DVC/HĐTV
(23/04/2025)
282/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(09/05/2025)
209.593.000 16.767.440 226.360.440
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang năm 2025 13-2025/VNPT TG-DVC/HĐTV
(28/04/2025)
297/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(15/05/2025)
175.961.000 14.076.880 190.037.880
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực các huyện Cai Lậy, Tân Phước và thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang năm 2025 17-2025/VNPT TG-DVC/HĐTV
(05/05/2025)
316/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(20/05/2025)
182.277.000 14.582.160 196.859.160
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực các huyện Gò Công Đông, Gò Công Tây, Tân Phú Đông và TP.Gò Công, tỉnh Tiền Giang năm 2025 19-2025/VNPT TG-DVC/HĐTV
(12/05/2025)
337/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(28/05/2025)
185.721.000 14.857.680 200.578.680
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2025 21-2025/VNPT TG-DVC/HĐTV
(15/05/2025)
361/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(04/06/2025)
166.643.000 13.331.440 179.974.440
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ thiết lập vòng ring cho các Trạm BTS khu vực các huyện Châu Thành, Chợ Gạo và TP.Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2025 25-2025/VNPT TG-DVC/HĐTV
(21/05/2025)
363/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(05/06/2025)
106.173.000 8.493.840 114.666.840
Xây dựng các tuyến cáp quang cung cấp kênh truyền dẫn CRAN của MobiFone khu vực tỉnh Tiền Giang năm 2025 031-2025/VNPT TG-DVC/HĐTV
(02/06/2025)
391/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(17/06/2025)
38.328.000 3.066.240 41.394.240
Xây dựng tuyến cống bể cáp phục vụ ngầm hóa đường Lê Thị Hồng Gấm, Phường Thới Sơn, tỉnh Đồng Tháp năm 2025 54-2025/VNPT TG-DVC/HĐTV
(16/07/2025)
493/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(26/07/2025)
58.212.000 4.656.960 62.868.960
Xây dựng cống bể cáp phục vụ ngầm hóa đường Ấp Bắc, Phường Đạo Thạnh, tỉnh Đồng Tháp năm 2025 57-2025/VNPT TG-DVC/HĐTV
(22/07/2025)
520/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(02/08/2025)
64.922.000 5.193.760 70.115.760
Xây dựng cống bể cáp phục vụ ngầm hóa đường Lý Thường Kiệt, Phường Đạo Thạnh, tỉnh Đồng Tháp năm 2025 58-2025/VNPT TG-DVC/HĐTV
(24/07/2025)
530/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(05/08/2025)
60.854.000 4.868.320 65.722.320
Xây dựng cống bể cáp phục vụ ngầm hóa các tuyến đường Nguyễn Trãi và Hùng Vương, Phường Mỹ Tho, tỉnh Đồng Tháp năm 2025 64-2025/VNPT TG-DVC/HĐTV
(28/07/2025)
540/QĐ-VNPT-TG-KTĐT
(07/08/2025)
67.072.000 5.365.760 72.437.760

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *