Từ năm 2022 đến nay, Công ty TNHH TMDV DVC Việt Nam đã trực tiếp tham gia tư vấn, thiết kế cho nhiều dự án hạ tầng viễn thông trọng điểm tại Viễn thông Tiền Giang. Với kinh nghiệm thực tiễn, khả năng triển khai nhanh và đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao, DVC đã hoàn thành các hạng mục đúng tiến độ, đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn kỹ thuật của ngành.
Các dự án do DVC thực hiện tại Tiền Giang không chỉ giúp mở rộng mạng lưới, nâng cao năng lực truyền dẫn và kết nối, mà còn cho thấy sự phối hợp hiệu quả giữa đơn vị tư vấn và chủ đầu tư trong từng giai đoạn triển khai.
Bằng sự cam kết mạnh mẽ về chất lượng và tiến độ, DVC Việt Nam khẳng định vai trò là đối tác tư vấn thiết kế đáng tin cậy, giữ vị thế hàng đầu về uy tín trong lĩnh vực hạ tầng viễn thông tại khu vực.
DANH MỤC CÁC DỰ ÁN DVC VIỆT NAM ĐÃ THỰC HIỆN TẠI VNPT TIỀN GIANG
| Tên Công trình | Hợp đồng | Quyết định | Trước VAT | VAT | Sau VAT |
| NĂM 2022 | |||||
| Xây dựng các tuyến cáp quang mờ rộng dung lượng kết nối thiết bị OLT về UPE và mở rộng dung lượng truyền dẫn mạng MAN E cho các huyện phía Đông tỉnh Tiền Giang năm 2022 | 101-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV (15/07/2022) |
634/QĐ-VNPT-TG-KHĐT (30/07/2022) |
228.797.000 | 18.303.760 | 247.100.760 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang mờ rộng dung lượng kết nối thiết bị OLT về UPE và mở rộng dung lượng truyền dẫn mạng MAN E cho các huyện phía Tây tỉnh Tiền Giang năm 2022 | 108-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV (25/07/2022) |
663/QĐ-VNPT-TG-KHĐT (09/08/2022) |
227.105.000 | 18.168.400 | 245.273.400 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang năm 2022 – Đợt 2 | 127-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV (25/8/2022) |
765/QĐ-VNPT-TG-KHĐT (08/09/2022) |
126.000.000 | 10.080.000 | 136.080.000 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang năm 2022 – Đợt 2 | 132-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV (29/8/2022) |
784/QĐ-VNPT-TG-KHĐT (13/09/2022) |
167.393.000 | 13.391.440 | 180.784.440 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang năm 2022 – Đợt 2 | 133-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV (30/8/2022) |
783/QĐ-VNPT-TG-KHĐT (13/09/2022) |
117.417.000 | 9.393.360 | 126.810.360 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực TX Gò Công và huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang năm 2022 – Đợt 2 | 134-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV (30/8/2022) |
779/QĐ-VNPT-TG-KHĐT (12/09/2022) |
106.236.000 | 8.498.880 | 114.734.880 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang năm 2022 – Đợt 2 | 135-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV (31/8/2022) |
787/QĐ-VNPT-TG-KHĐT (14/09/2022) |
167.195.000 | 13.375.600 | 180.570.600 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang năm 2022 – Đợt 2 | 137-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV (05/9/2022) |
808/QĐ-VNPT-TG-KHĐT (20/09/2022) |
109.162.000 | 8.732.960 | 117.894.960 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang năm 2022 – Đợt 2 | 138-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV (08/9/2022) |
810/QĐ-VNPT-TG-KHĐT (21/09/2022) |
102.655.000 | 8.212.400 | 110.867.400 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang năm 2022 – Đợt 2 | 141-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV (05/9/2022) |
801/QĐ-VNPT-TG-KHĐT (19/09/2022) |
90.330.000 | 7.226.400 | 97.556.400 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2022 – Đợt 2 | 144-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV (12/9/2022) |
840/QĐ-VNPT-TG-KHĐT (26/09/2022) |
50.734.000 | 4.058.720 | 54.792.720 |
| Xây dựng tuyến cống bể phục vụ ngầm hoá mạng cáp đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, TP.Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2022 | 107-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV (25/7/2022) |
655/QĐ-VNPT-TG-KHĐT (05/08/2022) |
51.641.000 | 4.131.280 | 55.772.280 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang cung cấp kênh truyền cho MobiFone thuê năm 2022 | 149-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV (01/10/2022) |
930/QĐ-VNPT-TG-KHĐT (12/10/2022) |
33.288.000 | 2.663.040 | 35.951.040 |
| Xây dựng các tuyến truyền dẫn cáp quang cho các trạm BTS Vinaphone, tỉnh Tiền Giang năm 2022 | 106-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV (23/7/2022) |
660/QĐ-VNPT-TG-KHĐT (08/08/2022) |
174.304.000 | 13.944.320 | 188.248.320 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang mờ rộng dung lượng kết nối thiết bị OLT về UPE và mở rộng dung lượng truyền dẫn mạng MAN E khu vực Mỹ Tho, Châu Thành, Cai Lậy, Cái Bè và Tân Phước, tỉnh Tiền Giang năm 2022 | 152-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV (12/10/2022) |
967/QĐ-VNPT-TG-KHĐT (21/10/2022) |
190.761.000 | 15.260.880 | 206.021.880 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang mờ rộng dung lượng kết nối thiết bị OLT về UPE và mở rộng dung lượng truyền dẫn mạng MAN E khu vực Chợ Gạo, Gò Công Tây, Gò Công và Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang năm 2022 | 154-2022/VNPT TG-DVC/HĐTV (14/10/2022) |
984/QĐ-VNPT-TG-KHĐT (25/10/2022) |
131.940.000 | 10.555.200 | 142.495.200 |
| NĂM 2023 | |||||
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang năm 2023 | 015-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV (10/04/2023) |
299/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (21/04/2023) |
69.499.000 | 6.949.900 | 76.448.900 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang năm 2023 | 018 /VNPT TG-DVC/HĐTV (13/04/2023) |
313/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (25/04/2023) |
77.333.000 | 7.733.300 | 85.066.300 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang năm 2023 | 019 /VNPT TG-DVC/HĐTV (15/04/2023) |
319/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (26/04/2023) |
68.658.000 | 6.865.800 | 75.523.800 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang năm 2023 | 022 /VNPT TG-DVC/HĐTV (18/04/2023) |
343/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (28/04/2023) |
95.811.000 | 9.581.100 | 105.392.100 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang năm 2023 | 025 /VNPT TG-DVC/HĐTV (20/04/2023) |
361/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (05/05/2023) |
62.776.000 | 6.277.600 | 69.053.600 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực TX Gò Công và huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang năm 2023 | 029/VNPT TG-DVC/HĐTV (24/04/2023) |
381/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (10/05/2023) |
68.261.000 | 6.826.100 | 75.087.100 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang năm 2023 | 032 /VNPT TG-DVC/HĐTV (26/04/2023) |
396/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (12/05/2023) |
77.468.000 | 7.746.800 | 85.214.800 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực Thành phố Mỹ Tho và huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang năm 2023 | 035 /VNPT TG-DVC/HĐTV (27/04/2023) |
403/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (13/05/2023) |
67.258.000 | 6.725.800 | 73.983.800 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ ngầm hoá đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, TP.Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2023 | 037-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV (28/04/2023) |
407/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (16/05/2023) |
29.218.000 | 2.921.800 | 32.139.800 |
| Xây dựng tuyến cáp quang ngầm vượt sông Tân Phong phục vụ tăng dung lượng kết nối các dịch vụ VT-CNTT cho khu vực cồn Tân Phong, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang năm 2023 | 088/2023/VNPT TG-DVC/HĐTV (21/07/2023) |
688/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (02/08/2023) |
51.890.000 | 4.151.200 | 56.041.200 |
| Xây dựng cống bể cáp phục vụ ngầm hóa dọc tuyến đường Lê Lợi, TP.Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2023 | 086-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV (20/07/2023) |
685/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (02/08/2023) |
53.788.000 | 4.303.040 | 58.091.040 |
| Xây dựng cống bể cáp đường Thủ Khoa Huân và kéo cáp quang phục vụ ngầm hóa các tuyến đường Thủ Khoa Huân và Lê Lợi, TP.Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2023 | 096/2023/VNPT TG-DVC/HĐTV (04/08/2023) |
734/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (16/08/2023) |
71.203.000 | 5.696.240 | 76.899.240 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ thiết lập vòng RING cho các trạm BTS khu vực các huyện Cái Bè, Cai Lậy, Châu Thành, Tân Phước và TX.Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang năm 2023 | 100-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV (12/08/2023) |
791/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (30/08/2023) |
145.996.000 | 11.679.680 | 157.675.680 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ thiết lập vòng RING cho các trạm BTS khu vực các huyện Chợ Gạo, Gò Công Tây, Gò Công Đông và TP.Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2023 | 102-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV (16/08/2023) |
796/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (31/08/2023) |
125.132.000 | 10.010.560 | 135.142.560 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực TX.Cai Lậy và huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang năm 2023 – Đợt 2 | 104-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV (18/08/2023) |
783/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (29/08/2023) |
115.994.000 | 9.279.520 | 125.273.520 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang năm 2023 – Đợt 2 | 107-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV (22/08/2023) |
820/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (07/09/2023) |
76.258.000 | 6.100.640 | 82.358.640 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang năm 2023 – Đợt 2 | 118-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV (29/08/2023) |
840/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (13/09/2023) |
49.690.000 | 3.975.200 | 53.665.200 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang năm 2023 – Đợt 2 | 116-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV (28/08/2023) |
835/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (12/09/2023) |
55.907.000 | 4.472.560 | 60.379.560 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang năm 2023 – Đợt 2 | 117-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV (25/08/2023) |
826/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (09/09/2023) |
46.004.000 | 3.680.320 | 49.684.320 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang năm 2023 – Đợt 2 | 120-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV (31/08/2023) |
832/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (12/09/2023) |
90.389.000 | 7.231.120 | 97.620.120 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang 12FO thay dây dropwire quang đang đấu nối splitter bị suy giảm chất lượng thuộc các Trung tâm Viễn thông Gò Công Tây, Gò Công, Gò Công Đông và Tân Phước, tỉnh Tiền Giang năm 2023 | 156-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV (12/10/2023) |
966/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (25/10/2023) |
174.290.000 | 13.943.200 | 188.233.200 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang 12FO thay dây dropwire quang đang đấu nối splitter bị suy giảm chất lượng thuộc các Trung tâm Viễn thông Cái Bè, Cai Lậy và Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang năm 2023 | 160-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV (28/10/2023) |
1018/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (09/11/2023) |
185.598.000 | 14.847.840 | 200.445.840 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang cho MobiFone thuê phục vụ truyền dẫn mạng Metro kết nối các trạm khu vực tỉnh Tiền Giang năm 2023 | 196-2023/VNPT TG-DVC/HĐTV (06/12/2023) |
1138/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (13/12/2023) |
17.932.000 | 1.434.560 | 19.366.560 |
| NĂM 2024 | |||||
| Xây dựng các tuyến cáp quang cung cấp kênh truyền cho MobiFone thuê năm 2024 | 04-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV (08/03/2024) |
156/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (19/03/2024) |
58.823.000 | 4.705.840 | 63.528.840 |
| Xây dựng các tuyến truyền dẫn cáp quang cho các trạm BTS Vinaphone đợt 1, tỉnh Tiền Giang năm 2024 | 07-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV (14/03/2024) |
199/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (03/04/2024) |
204.316.000 | 16.345.280 | 220.661.280 |
| Xây dựng các tuyến truyền dẫn cáp quang cho các trạm BTS Vinaphone đợt 2, tỉnh Tiền Giang năm 2024 | 11-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV (29/03/2024) |
246/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (19/04/2024) |
199.671.000 | 15.973.680 | 215.644.680 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực các huyện Cái Bè, Cai Lậy và thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang năm 2024 | 22-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV (22/04/2024) |
303/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (14/05/2024) |
145.264.000 | 11.621.120 | 156.885.120 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực các huyện Châu Thành và Tân Phước, tỉnh Tiền Giang năm 2024 | 29-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV (06/05/2024) |
323/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (23/05/2024) |
184.725.000 | 14.778.000 | 199.503.000 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực các huyện Chợ Gạo và Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang năm 2024 | 32-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV (13/05/2024) |
340/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (29/05/2024) |
158.992.000 | 12.719.360 | 171.711.360 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực các huyện Gò Công Tây, Tân Phú Đông và khu vực thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang năm 2024 | 37-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV (16/05/2024) |
345/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (30/05/2024) |
104.183.000 | 8.334.640 | 112.517.640 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực TP.Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2024 | 41-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV (20/05/2024) |
368/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (03/06/2024) |
64.428.000 | 5.154.240 | 69.582.240 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang 12FO phục vụ tối ưu mạng cáp ODN và thay dây dropwire quang đang đấu nối splitter bị suy giảm chất lượng thuộc các Trung tâm Viễn thông Cái Bè và Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang năm 2024 | 99-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV (26/08/2024) |
609/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (11/09/2024) |
152.431.000 | 12.194.480 | 164.625.480 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang 12FO phục vụ tối ưu mạng cáp ODN và thay dây dropwire quang đang đấu nối splitter bị suy giảm chất lượng thuộc các Trung tâm Viễn thông Châu Thành và Tân Phước, tỉnh Tiền Giang năm 2024 | 90-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV (15/8/2024) |
563/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (28/08/2024) |
110.820.000 | 8.865.600 | 119.685.600 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang 12FO phục vụ tối ưu mạng cáp ODN và thay dây dropwire quang đang đấu nối splitter bị suy giảm chất lượng thuộc các Trung tâm Viễn thông Mỹ Tho, Chợ Gạo và Gò Công, tỉnh Tiền Giang năm 2024 | 96-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV (23/08/2024) |
602/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (09/09/2024) |
118.027.000 | 9.442.160 | 127.469.160 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang 12FO phục vụ tối ưu mạng cáp ODN và thay dây dropwire quang đang đấu nối splitter bị suy giảm chất lượng thuộc các Trung tâm Viễn thông Gò Công Tây và Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang năm 2024 | 93-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV (19/8/2024) |
587/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (04/09/2024) |
120.725.000 | 9.658.000 | 130.383.000 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ thiết lập vòng ring cho các Trạm BTS khu vực các huyện Cái Bè, Cai Lậy, Tân Phước và thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang năm 2024 | 106-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV (28/08/2024) |
623/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (16/09/2024) |
194.088.000 | 15.527.040 | 209.615.040 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ thiết lập vòng ring cho các Trạm BTS khu vực các huyện Châu Thành, Chợ Gạo và TP.Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2024 | 109-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV (04/09/2024) |
643/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (23/09/2024) |
210.601.000 | 16.848.080 | 227.449.080 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ thiết lập vòng ring cho các Trạm BTS khu vực các huyện Gò Công Tây, Gò Công Đông, Tân Phú Đông và TP.Gò Công, tỉnh Tiền Giang năm 2024 | 114-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV (09/09/2024) |
774/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (27/09/2024) |
190.352.000 | 15.228.160 | 205.580.160 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang mở rộng dung lượng kết nối thiết bị OLT về UPE và mở rộng dung lượng truyền dẫn mạng MAN-E, cho các huyện các huyện Cái Bè, Cai Lậy, Tân Phước và thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang năm 2024 | 119-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV (12/09/2024) |
790/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (01/10/2024) |
141.169.000 | 11.293.520 | 152.462.520 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang mở rộng dung lượng kết nối thiết bị OLT về UPE và mở rộng dung lượng truyền dẫn mạng MAN-E, cho các huyện Châu Thành, Chợ Gạo và TP.Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2024 | 122-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV (16/09/2024) |
803/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (04/10/2024) |
170.157.000 | 13.612.560 | 183.769.560 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang mở rộng dung lượng kết nối thiết bị OLT về UPE và mở rộng dung lượng truyền dẫn mạng MAN-E, cho các huyện Gò Công Tây, Gò Công Đông, Tân Phú Đông và TP.Gò Công, tỉnh Tiền Giang năm 2024 | 124-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV (18/09/2024) |
829/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (09/10/2024) |
118.057.000 | 9.444.560 | 127.501.560 |
| Xây dựng cống bể cáp và kéo cáp ngầm phục vụ ngầm hóa tuyến đường Trương Định, TP. Gò Công, tỉnh Tiền Giang năm 2024 | 112-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV (07/09/2024) |
638/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (20/09/2024) |
35.064.000 | 2.805.120 | 37.869.120 |
| Xây dựng cống bể cáp và kéo cáp ngầm phục vụ ngầm hóa khu dân cư Sao Mai, TP.Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2024 | 117-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV (11/09/2024) |
647/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (25/09/2024) |
19.366.000 | 1.549.280 | 20.915.280 |
| Di dời hệ thống thông tin liên lạc phục vụ giải phóng mặt bằng thi công đường dẫn Cầu Rạch Miễu 2, tỉnh Tiền Giang năm 2024 | 165-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV (01/11/2024) |
929/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (11/11/2024) |
65.771.000 | 5.261.680 | 71.032.680 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang cho MobiFone thuê phục vụ phát sóng mới các trạm khu vực tỉnh Tiền Giang năm 2024 | 168-2024/VNPT TG-DVC/HĐTV (09/11/2024) |
955/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (22/11/2024) |
25.885.000 | 2.070.800 | 27.955.800 |
| NĂM 2025 | |||||
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực các huyện Châu Thành và Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang năm 2025 | 09-2025/VNPT TG-DVC/HĐTV (23/04/2025) |
282/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (09/05/2025) |
209.593.000 | 16.767.440 | 226.360.440 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang năm 2025 | 13-2025/VNPT TG-DVC/HĐTV (28/04/2025) |
297/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (15/05/2025) |
175.961.000 | 14.076.880 | 190.037.880 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực các huyện Cai Lậy, Tân Phước và thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang năm 2025 | 17-2025/VNPT TG-DVC/HĐTV (05/05/2025) |
316/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (20/05/2025) |
182.277.000 | 14.582.160 | 196.859.160 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực các huyện Gò Công Đông, Gò Công Tây, Tân Phú Đông và TP.Gò Công, tỉnh Tiền Giang năm 2025 | 19-2025/VNPT TG-DVC/HĐTV (12/05/2025) |
337/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (28/05/2025) |
185.721.000 | 14.857.680 | 200.578.680 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao quang FTTH khu vực thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2025 | 21-2025/VNPT TG-DVC/HĐTV (15/05/2025) |
361/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (04/06/2025) |
166.643.000 | 13.331.440 | 179.974.440 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ thiết lập vòng ring cho các Trạm BTS khu vực các huyện Châu Thành, Chợ Gạo và TP.Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang năm 2025 | 25-2025/VNPT TG-DVC/HĐTV (21/05/2025) |
363/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (05/06/2025) |
106.173.000 | 8.493.840 | 114.666.840 |
| Xây dựng các tuyến cáp quang cung cấp kênh truyền dẫn CRAN của MobiFone khu vực tỉnh Tiền Giang năm 2025 | 031-2025/VNPT TG-DVC/HĐTV (02/06/2025) |
391/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (17/06/2025) |
38.328.000 | 3.066.240 | 41.394.240 |
| Xây dựng tuyến cống bể cáp phục vụ ngầm hóa đường Lê Thị Hồng Gấm, Phường Thới Sơn, tỉnh Đồng Tháp năm 2025 | 54-2025/VNPT TG-DVC/HĐTV (16/07/2025) |
493/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (26/07/2025) |
58.212.000 | 4.656.960 | 62.868.960 |
| Xây dựng cống bể cáp phục vụ ngầm hóa đường Ấp Bắc, Phường Đạo Thạnh, tỉnh Đồng Tháp năm 2025 | 57-2025/VNPT TG-DVC/HĐTV (22/07/2025) |
520/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (02/08/2025) |
64.922.000 | 5.193.760 | 70.115.760 |
| Xây dựng cống bể cáp phục vụ ngầm hóa đường Lý Thường Kiệt, Phường Đạo Thạnh, tỉnh Đồng Tháp năm 2025 | 58-2025/VNPT TG-DVC/HĐTV (24/07/2025) |
530/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (05/08/2025) |
60.854.000 | 4.868.320 | 65.722.320 |
| Xây dựng cống bể cáp phục vụ ngầm hóa các tuyến đường Nguyễn Trãi và Hùng Vương, Phường Mỹ Tho, tỉnh Đồng Tháp năm 2025 | 64-2025/VNPT TG-DVC/HĐTV (28/07/2025) |
540/QĐ-VNPT-TG-KTĐT (07/08/2025) |
67.072.000 | 5.365.760 | 72.437.760 |
